Characters remaining: 500/500
Translation

efferent neuron

Academic
Friendly

Efferent neuron một thuật ngữ trong sinh học, được dịch sang tiếng Việt nơron vận động. Đây một loại nơron chức năng truyền tín hiệu từ hệ thần kinh trung ương (não tủy sống) tới các hoặc tuyến trong cơ thể, giúp điều khiển các hoạt động của cơ thể như cử động hoặc phản ứng với các kích thích.

Định nghĩa đơn giản:
  • Efferent neuron (nơron vận động): nơron mang xung thần kinh ra khỏi não hoặc tủy sống để điều khiển các hoặc tuyến.
dụ sử dụng:
  1. The efferent neurons in your spinal cord send signals to your muscles to move your arms.

    • (Các nơron vận động trong tủy sống của bạn gửi tín hiệu đến các để bạn có thể cử động cánh tay.)
  2. Damage to efferent neurons can lead to muscle weakness or paralysis.

    • (Tổn thương nơron vận động có thể dẫn đến yếu hoặc liệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Efferent pathways: Các con đường dẫn truyền tín hiệu từ não đến cơ thể.

    • Example: The efferent pathways are crucial for voluntary movement.
  • Efferent nervous system: Hệ thần kinh vận động.

    • Example: The efferent nervous system regulates muscle contractions.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Afferent neuron: Nơron cảm giác, truyền tín hiệu từ các cơ quan cảm giác về não. (Khác với efferent, afferent mang tín hiệu vào não.)
  • Motor neuron: Cũng nơron vận động, thường được dùng để chỉ các nơron điều khiển bắp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Neuron: Nơron, tế bào thần kinh.
  • Motor neuron: Nơron vận động (cụ thể hơn về chức năng).
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "efferent neuron", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến hệ thần kinh: - Get on someone's nerves: Làm ai đó cảm thấy khó chịu, có thể liên quan đến sự hoạt động của các nơron. - Nerve-wracking: Gây ra cảm giác lo lắng, hồi hộp, như sự kích thích từ các nơron cảm giác.

Tóm lại:

"Efferent neuron" hay "nơron vận động" một phần thiết yếu trong hệ thần kinh giúp truyền tín hiệu từ não đến cơ thể.

Noun
  1. nơron vận động - rôn các xung thần kinhngoài não hoặc tủy sống

Comments and discussion on the word "efferent neuron"